| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Ala Đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 59 |
| 2 | An Toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 50 |
| 3 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 4 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 5 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 6 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 7 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 8 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 9 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 10 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
| 11 | Chú lính chì dũng cảm | Vũ Thị Hồng | 40 |
| 12 | Công chúa ngủ trong rừng | Vũ Thị Hồng | 40 |
| 13 | An toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 40 |
| 14 | Lửa, nước mưa và con hổ kiêu ngạo | Nguyễn Như Quỳnh | 36 |
| 15 | Ba Cô Tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 35 |
| 16 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Vũ Thị Hồng | 35 |
| 17 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 33 |
| 18 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 32 |
| 19 | Chú mèo đi hia | Vũ Thị Hồng | 30 |
| 20 | Bồi dưỡng kĩ năng giao tiếp cho trẻ | Phương Linh | 30 |
| 21 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Nguyễn Như Quỳnh | 29 |
| 22 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 28 |
| 23 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 26 |
| 24 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 25 |
| 25 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 25 |
| 26 | Chú bé tí hon | Vũ Thị Hồng | 25 |
| 27 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 24 |
| 28 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 24 |
| 29 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 20 |
| 30 | Trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 20 |
| 31 | 4 Anh tài | Hoàng Khắc Huyên | 20 |
| 32 | Âm Nhạc 5 | Hoàng Long | 20 |
| 33 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 34 | Cái kẹo mút của mẹ | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 35 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 36 | Nghêu, sò, ốc hến | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 37 | Ba sợi tóc vàng | Vũ Thị Hồng | 20 |
| 38 | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn | Vũ Thị Hồng | 20 |
| 39 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 19 |
| 40 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 19 |
| 41 | Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 19 |
| 42 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
| 43 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 17 |
| 44 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 17 |
| 45 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 17 |
| 46 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Văn Tùng | 17 |
| 47 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 17 |
| 48 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 16 |
| 49 | Tài liêụ bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì 3 (2003 - 2007) T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16 |
| 50 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 51 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 52 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 53 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga - Phạm Thị Sen | 15 |
| 54 | Hoàng tử ếch | Vũ Thị Hồng | 15 |
| 55 | Thực hành kĩ Thuật 5 | Trần Thị Thu | 15 |
| 56 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 15 |
| 57 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng - Lê Ngọc Thu | 15 |
| 58 | Vở bài tập Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 59 | Vở bài tập Đạo Đức5 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 60 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 14 |
| 61 | Bài tập rèn luyện hoạt động hình học cho HS tiểu học | Thụy An | 14 |
| 62 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga - Phạm Thị Sen | 14 |
| 63 | Ông ba mươi | Nguyễn Như Quỳnh | 14 |
| 64 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí - Trần Viết Lưu | 14 |
| 65 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 66 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 67 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 68 | Tập viết 2.T2 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
| 69 | Học và làm theo pháp luật | Lê Hồng Sơn | 12 |
| 70 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩm | 12 |
| 71 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 12 |
| 72 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 73 | Vở bài tập Toán 4.T1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 74 | Vở bài tập Khoa Học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 75 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 76 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 77 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 78 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 79 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4. Học kì I | Lê Phương Nga | 11 |
| 80 | Vở bài tập Tiếng Việt 5.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 81 | Vở tập vẽ lớp 1 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 82 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 83 | Tiếng Việt 1. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 84 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3.T2 | Nguyễn Thị Ly Kha | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ. Số 227 | Nhà XBGD - Bộ GD và ĐT | 10 |
| 86 | Trò chơi học tập Tiếng Việt 2 | Trần Hạnh Hưởng | 10 |
| 87 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4. Học kì I | Trần Diên Hiển | 10 |
| 88 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 10 |
| 89 | Vở tập Đạo Đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 90 | Trò chơ học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 91 | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học( dành cho giáo viên tiểu học) | Ngô Thị Tuyên | 10 |
| 92 | Dạy học Tiếng Việt 2.T2 | Hoàng Xuân Tâm | 10 |
| 93 | Thế giới trong ta. CĐ 97 + 98. tháng 3 + 4/ 2010 | Hội Khoa học tâm lý - giáo dục VN | 10 |
| 94 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 95 | Vở bài tập Toán 4.T2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 96 | Vở bài tập Toán 5.T2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 97 | Vở bài tập Toán 2.T2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 98 | Vở bài tập Toán 1.T2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 99 | Bài tập thực hành Toán 5.T2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 100 | Vở tập Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Bùi Phương Nga | 9 |
|