STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 25 |
2 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 24 |
3 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 23 |
4 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
5 | Tiếng Việt 3.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
6 | Tiếng Việt 2.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
7 | Thiết kế bài giảng Toán 2.T1 | Nguyễn Tuấn | 19 |
8 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
9 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 19 |
10 | Kim thiền thoát xác | Kim Khánh | 19 |
11 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 18 |
12 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2.T1 | Nguyễn Trại | 17 |
13 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2.T2 | Nguyễn Trại | 17 |
14 | Tiếng Việt 3.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
15 | Thiết kế bài giảng Toán 1.T1 | Nguyễn Tuấn | 15 |
16 | Thiết kế Tiếng Việt 1.T2 Công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 15 |
17 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
18 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KTKN các môn học ở tiểu học lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15 |
19 | Thiết kế bài giảng Toán 2.T2 | Nguyễn Tuấn | 14 |
20 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
21 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Huyền Trang | 13 |
22 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn KTKN các môn học lớp 3 | Bộ giáo dục đào tạo | 13 |
23 | Hai Thầy Trò | Kim Khánh | 13 |
24 | Chú thương binh | Kim Khánh | 13 |
25 | Chàng trai nghèo khổ | Kim Khánh | 12 |
26 | Đề kiểm tra học kì tiếng Việt, Toán lớp 2 | Huỳnh Tấn Phương | 12 |
27 | Cái cân thủy ngân | Kim Khánh | 12 |
28 | Thánh Tản Viên | Hoàng Khắc Huyên | 12 |
29 | Tiếng Việt 2.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
30 | Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
31 | Thiết kế bài giảng Toán 3.T1 | Nguyễn Tuấn | 12 |
32 | Thiết kế bài giảng Toán 4.T1 | Nguyễn Tuấn | 12 |
33 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12 |
34 | Thể Dục 2 | Trần Đồng Lâm | 12 |
35 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4.T1 | Phạm Thu Hà | 11 |
36 | Tấm cám | Phạm Tùng | 11 |
37 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 2 | Nguyễn Áng | 11 |
38 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 11 |
39 | Tiếng Việt 1. T3 (Công nghệ giáo dục) | Hồ Ngọc Đại | 11 |
40 | Đứa con người bạn | Kim Khánh | 11 |
41 | Lọ mực gỗ | Kim Khánh | 11 |
42 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
43 | Luyện giải Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
44 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 10 |
45 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 10 |
46 | Lớp trưởng mới | Kim Khánh | 10 |
47 | Hư trương thanh thế | Kim Khánh | 10 |
48 | Thiết kế Tiếng Việt 1.T3 công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 10 |
49 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
50 | Sọ dừa | Lê Thị Thanh Huyền | 10 |
51 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4.T2 | Phạm Thu Hà | 10 |