Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Giáo dục thời đại. CN1-5 (năm 2011) | | | | 15800 | |
2 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 2 - 12 (Từ tháng 1- tháng 3.2010) | | | | 55300 | |
3 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 15 - 21 (Từ tháng 4- tháng 6.2010) | | | | 23700 | |
4 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 38 - 43 (Từ tháng 9- tháng 12.2010) | | | | 23700 | |
5 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 1 - 11 (Từ tháng 1- tháng 3.2012) | | | | 106800 | |
6 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 48, 49, 53 (Từ tháng 11- tháng 12.2012) | | | | 44500 | |
7 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 2,4, 5,7 (Từ tháng 1- tháng 3.2013) | | | | 54300 | |
8 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 52 (tháng 12/2011) | | | | 9800 | |
9 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 37,41 (Từ tháng 9 - tháng 10.2014) | | | | 19600 | |
10 |
| | Giáo dục thời đại. CN số 40 - 49 (năm 2011) | | | | 78900 | |